60+ Các lệnh cơ bản điều khiển VPS linux bằng SSH thông dụng nhất

linux command

Tổng hợp các lệnh SSH cơ bản để quản lý VPS Linux hiệu quả

SSH (Secure Shell) là công cụ không thể thiếu khi quản trị hệ thống Linux từ xa. Để quản lý VPS hiệu quả, bạn cần nắm rõ các lệnh cơ bản giúp thao tác với tệp tin, thư mục, người dùng, mạng và dịch vụ. Dưới đây là danh sách các lệnh SSH phổ biến giúp bạn dễ dàng điều khiển VPS Linux.

1. Lệnh thao tác với thư mục và tệp tin

  • ls – Liệt kê tệp và thư mục trong thư mục hiện tại.
  • cd <thư mục> – Di chuyển đến thư mục cụ thể.
  • pwd – Hiển thị thư mục hiện tại.
  • mkdir <tên thư mục> – Tạo thư mục mới.
  • rm <tên tệp/thư mục> – Xóa tệp hoặc thư mục.
  • cp <tệp nguồn> <đích> – Sao chép tệp hoặc thư mục.
  • mv <tệp nguồn> <đích> – Di chuyển hoặc đổi tên tệp.

2. Lệnh quản lý người dùng và quyền hạn

  • whoami – Xác định người dùng hiện tại.
  • adduser <tên người dùng> – Tạo tài khoản người dùng mới.
  • passwd <tên người dùng> – Đổi mật khẩu người dùng.
  • usermod -aG <nhóm> <tên người dùng> – Thêm người dùng vào nhóm.
  • deluser <tên người dùng> – Xóa người dùng khỏi hệ thống.

3. Lệnh quản lý tiến trình

  • ps aux – Liệt kê tất cả tiến trình đang chạy.
  • top – Hiển thị thông tin tiến trình theo thời gian thực.
  • kill <PID> – Dừng một tiến trình bằng ID.
  • pkill <tên tiến trình> – Dừng tất cả tiến trình có cùng tên.

4. Lệnh quản lý mạng

  • ifconfig – Kiểm tra thông tin mạng (có thể thay thế bằng ip a).
  • ping <địa chỉ> – Kiểm tra kết nối đến một máy chủ khác.
  • netstat -tulnp – Xem danh sách các cổng đang mở.
  • curl -I <URL> – Kiểm tra phản hồi của một trang web.

5. Lệnh quản lý gói cài đặt

  • apt update && apt upgrade – Cập nhật hệ thống (Debian/Ubuntu).
  • yum update – Cập nhật hệ thống (CentOS/RHEL).
  • dnf install <tên gói> – Cài đặt gói phần mềm (Fedora, CentOS 8+).
  • apt remove <tên gói> – Gỡ bỏ gói phần mềm.

6. Lệnh kiểm tra và giám sát hệ thống

  • df -h – Kiểm tra dung lượng ổ đĩa.
  • free -m – Kiểm tra bộ nhớ RAM.
  • uptime – Xem thời gian hệ thống hoạt động.
  • htop – Công cụ giám sát hệ thống (cần cài đặt thêm).

7. Lệnh quản lý dịch vụ

  • systemctl start <tên dịch vụ> – Khởi động dịch vụ.
  • systemctl stop <tên dịch vụ> – Dừng dịch vụ.
  • systemctl restart <tên dịch vụ> – Khởi động lại dịch vụ.
  • systemctl status <tên dịch vụ> – Kiểm tra trạng thái dịch vụ.

8. Các lệnh khác hữu ích

  • history – Xem lịch sử lệnh đã thực thi.
  • alias <tên>=<lệnh> – Tạo bí danh cho lệnh.
  • tar -cvf <tên>.tar <thư mục> – Nén thư mục thành tệp .tar.
  • tar -xvf <tên>.tar – Giải nén tệp .tar.

Kết luận

Việc thành thạo các lệnh SSH giúp bạn quản lý VPS Linux dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Nếu bạn là người mới, hãy bắt đầu với những lệnh cơ bản trên và dần làm quen với các thao tác nâng cao để tối ưu hiệu quả quản trị hệ thống của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *