Khi tạo mới một DataOnline Cloud VPS, người dùng có thể dễ dàng cấu hình Server Hostname trực tiếp tại bước cấu hình ban đầu trên giao diện triển khai. Đây là bước quan trọng giúp định danh và quản lý hệ thống hiệu quả, đặc biệt trong môi trường hạ tầng đa máy chủ.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn thay đổi hostname sau khi máy chủ đã được khởi tạo, DataOnline cung cấp tùy chọn “Change Hostname” trong phần Settings của máy chủ. Cần lưu ý rằng việc thay đổi hostname theo cách này sẽ kích hoạt quy trình tái cài đặt toàn bộ hệ điều hành (OS image). Điều này đồng nghĩa với việc xóa toàn bộ dữ liệu hiện có trên server — bao gồm cả cấu hình, ứng dụng và file hệ thống.
Do đó, các chuyên gia hệ thống khuyến cáo: chỉ nên sử dụng tùy chọn này nếu bạn đã sao lưu dữ liệu đầy đủ hoặc đang làm việc với máy chủ chưa có dữ liệu quan trọng. Để đổi hostname một cách an toàn mà không ảnh hưởng đến dữ liệu, bạn nên thực hiện thay đổi trực tiếp từ hệ điều hành, theo các bước cấu hình thủ công được hướng dẫn chi tiết trong bài viết.
Cách thay đổi Hostname mà không xóa dữ liệu trên máy chủ
- Xác định hệ điều hành của bạn từ danh sách dưới đây.
- Thực hiện theo các bước dành cho hệ điều hành của bạn.
- (tùy chọn) Cập nhật VPS của bạn. Quy trình này không thay đổi tên VPS. Nếu bạn dùng VPS và cần thay đổi tên đó, hãy theo dõi hướng dẫn từ nhà cung cấp VPS của bạn. Nếu bạn dùng DataOnline VPS, bạn có thể tham khảo hướng dẫn của chúng tôi tại đây.
Trong hướng dẫn này, DataOnline sử dụng các ví dụ: olddog cho tên cũ và newtricks cho tên mới.
Thay đổi Hostname trên AlmaLinux, CentOS, Fedora, Rocky Linux và VzLinux
Áp dụng cho:
- AlmaLinux
- CentOS 7 trở lên
- Fedora 31 trở lên
- Rocky Linux
- VzLinux
Quy trình:
- Quan trọng: Vô hiệu hóa cập nhật hostname tự động từ cloud-init bằng cách chỉnh sửa file
/etc/cloud/cloud.cfg
.$ sudo nano /etc/cloud/cloud.cfg
Thay đổi giá trị của
preserve_hostname
thànhtrue
.preserve_hostname: true
Lưu file và thoát khỏi trình soạn thảo.
- Kiểm tra hostname hiện tại với lệnh
hostname
.$ hostname olddog
Bạn cũng có thể dùng lệnh
hostnamectl
.$ hostnamectl Static hostname: olddog
- Thay đổi hostname thành newtricks.
$ sudo hostnamectl set-hostname newtricks
- Sửa tất cả các trường hợp xuất hiện hostname cũ trong file
/etc/hosts
. Nếu bạn có tên DNS trỏ về phiên bản này, thì cũng nên đặt tên đó tại đây.$ sudo nano /etc/hosts
Ví dụ file hosts cũ:
127.0.0.1 olddog ::1 olddog
Ví dụ file hosts mới:
127.0.0.1 newtricks newtricks.example.com ::1 newtricks newtricks.example.com
- Khởi động lại máy chủ.
- Kiểm tra lại thay đổi bằng cách dùng
hostnamectl
vàhostname
.$ hostnamectl Static hostname: newtricks $ hostname newtricks $ hostname -a newtricks.example.com
Thay đổi Hostname trên Arch Linux
Áp dụng cho:
Bất kỳ phiên bản Arch Linux nào được cập nhật gần đây.
Quy trình:
- Quan trọng: Vô hiệu hóa cập nhật hostname tự động từ cloud-init bằng cách chỉnh sửa file
/etc/cloud/cloud.cfg
.$ sudo nano /etc/cloud/cloud.cfg
Thay đổi giá trị của
preserve_hostname
thànhtrue
.preserve_hostname: true
Lưu file và thoát.
- Kiểm tra hostname hiện tại bằng công cụ
hostnamectl
.$ hostnamectl Static hostname: olddog
Kiểm tra file hosts bằng công cụ
getent
.$ getent hosts 127.0.0.1 localhost 127.0.0.1 localhost 127.0.1.1 olddog.localdomain olddog
- Thay đổi hostname thành newtricks.
$ sudo hostnamectl set-hostname newtricks
- Sửa tất cả các trường hợp xuất hiện hostname cũ trong file
/etc/hosts
. Nếu bạn có tên DNS trỏ về máy này, việc đặt tên đó ở đây cũng là thực hành tốt.$ sudo vim /etc/hosts
Ví dụ file hosts cũ:
127.0.0.1 localhost ::1 localhost 127.0.1.1 olddog.localdomain olddog
Ví dụ file hosts mới:
127.0.0.1 localhost ::1 localhost 127.0.1.1 newtricks.localdomain newtricks
- Khởi động lại máy chủ hoặc đăng xuất rồi đăng nhập lại vào phiên người dùng.
- Kiểm tra thay đổi bằng công cụ
hostnamectl
.$ hostnamectl Static hostname: newtricks
- Kiểm tra lại bằng công cụ
getent
để xác nhận thay đổi:$ getent hosts 127.0.0.1 localhost 127.0.0.1 localhost 127.0.1.1 newtricks.localdomain newtricks
Lưu ý: Đối với hệ thống có địa chỉ IP cố định, bạn nên sử dụng địa chỉ IP đó thay cho
127.0.1.1
. Thứ tự các hostname trong file/etc/hosts
là quan trọng. Chuỗi đầu tiên là hostname chính (canonical hostname), các tên sau đó trên cùng một dòng là các bí danh (aliases).
Thay đổi Hostname trên Debian & Ubuntu
Áp dụng cho:
- Debian GNU/Linux 9 “Stretch” trở lên
- Ubuntu phiên bản 16.04 trở lên
Quy trình:
- Quan trọng: Vô hiệu hóa cập nhật hostname tự động từ cloud-init bằng cách chỉnh sửa file
/etc/cloud/cloud.cfg
.$ sudo nano /etc/cloud/cloud.cfg
Thay đổi giá trị của
preserve_hostname
thànhtrue
.preserve_hostname: true
Lưu file và thoát.
- Kiểm tra hostname hiện tại với lệnh
hostname
.$ hostname olddog
Bạn cũng có thể sử dụng lệnh
hostnamectl
.$ hostnamectl Static hostname: olddog
- Thay đổi hostname thành newtricks.
$ sudo hostnamectl set-hostname newtricks
- Sửa lại tất cả các trường hợp hostname cũ trong file
/etc/hosts
. Nếu có tên DNS trỏ về máy này, hãy đặt tên đó tại đây.$ sudo nano /etc/hosts
Ví dụ file hosts cũ:
127.0.0.1 localhost 127.0.1.1 olddog
Ví dụ file hosts mới:
127.0.0.1 localhost 127.0.1.1 newtricks.example.com newtricks
- Khởi động lại máy chủ.
- Kiểm tra lại bằng cách sử dụng
hostnamectl
vàhostname
.$ hostnamectl Static hostname: newtricks $ hostname newtricks $ hostname -f newtricks.example.com
Thay đổi Hostname trên Fedora CoreOS
Fedora CoreOS (FCOS) sử dụng file Ignition để thiết lập tên máy chủ. Nếu bạn quyết định đổi tên một máy chủ đang chạy, bạn sẽ cần cập nhật tên từ dòng lệnh.
Quy trình:
- Kết nối tới phiên bản FCOS của bạn và chuyển sang user root.
$ sudo su - root
- Kiểm tra hostname bằng lệnh
hostname
.# hostname olddog
Bạn cũng có thể dùng lệnh
hostnamectl
.# hostnamectl Static hostname: olddog
- Thay đổi hostname thành newtricks.
# hostnamectl set-hostname newtricks
- Khởi động lại máy chủ.
# reboot
- Kiểm tra lại thay đổi bằng cách sử dụng
hostnamectl
vàhostname
.$ hostnamectl Static hostname: newtricks $ hostname newtricks
Thay đổi Hostname trên FreeBSD
Áp dụng cho:
Tất cả các phiên bản của FreeBSD.
Quy trình:
- Kiểm tra hostname hiện tại với lệnh
hostname
.$ hostname olddog
- Thay đổi hostname thành newtricks bằng cách sử dụng trình soạn thảo văn bản.
- Thay đổi tất cả các trường hợp xuất hiện trong file
/etc/rc.conf
. - Thay đổi tất cả các trường hợp xuất hiện trong file
/etc/hosts
.
- Thay đổi tất cả các trường hợp xuất hiện trong file
- Khởi động lại máy chủ.
- Kiểm tra lại hostname bằng lệnh
hostname
.$ hostname newtricks
Thay đổi Hostname trên OpenBSD
Áp dụng cho:
Tất cả các phiên bản của OpenBSD.
Quy trình:
- Kiểm tra hostname hiện tại với lệnh
hostname
.$ hostname olddog
- Thay đổi hostname thành newtricks bằng cách sử dụng trình soạn thảo văn bản:
- Thay đổi tất cả các trường hợp xuất hiện trong file
/etc/myname
. - Thay đổi tất cả các trường hợp xuất hiện trong file
/etc/hosts
.
- Thay đổi tất cả các trường hợp xuất hiện trong file
- Khởi động lại máy chủ.
- Kiểm tra lại hostname bằng lệnh
hostname
.$ hostname newtricks
Thay đổi Hostname trên Windows
Áp dụng cho:
Windows Server 2012 trở lên.
Cách Thay Đổi Tên Máy Chủ Trong PowerShell
- Mở PowerShell với quyền administrator. Nếu bạn đang mở PowerShell ở chế độ chuẩn, hãy nâng quyền truy cập như sau:
PS C:\> Start-Process PowerShell -Verb Runas
- Kiểm tra hostname bằng biến
$env:computername
PS C:\> $env:computername OLDDOG
- Thay đổi hostname thành NEWTRICKS. Sử dụng tham số
-Restart
sẽ khởi động lại máy chủ ngay lập tức. Tham khảo đầy đủ tài liệu về cmdlet Rename-Computer tại Microsoft.PS C:\> Rename-Computer -NewName "NEWTRICKS" -Restart
- Xác nhận lại hostname đã thay đổi bằng biến
$env:computername
.PS C:\> $env:computername NEWTRICKS
Cách thay đổi tên máy chủ bằng giao diện
- Đăng nhập vào máy chủ qua RDP.
- Điều hướng đến màn hình “This PC” và nhấp vào “System properties”.
- Nhấp vào “Change settings” bên cạnh tên máy tính hiện tại.
- Nhấn nút “Change”.
- Nhập tên máy tính mới và xác nhận bằng cách nhấp “OK”.
- Khởi động lại máy chủ.
Về tên máy chủ trên Windows
Tên máy chủ (hostname) là thứ giúp nhận diện một máy chủ. Hầu hết người dùng Windows Server đặt tên cho máy chủ theo cấu trúc gồm hai phần: role.domain
. Phần role
thể hiện vai trò được cài đặt trên máy chủ, theo sau là số thứ tự. Ví dụ, nếu dc01 là máy chủ đầu tiên đảm nhiệm vai trò Domain Controller (DC) trong mạng, Windows sẽ tạo FQDN bằng cách thêm tên miền của Active Directory. Nếu đây là máy chủ web thứ ba trong mạng và tên miền là example.com
, thì tên hostname sẽ là:
ws03.example.com
Lưu ý rằng việc thay đổi hostname trên Windows Server có thể gây xung đột với một số vai trò đã được cài đặt. Do đó, thay đổi hostname trước khi cài đặt vai trò lên máy chủ là ý tưởng tốt. Đối với mục đích khôi phục, hãy tạo một snapshot trước khi thay đổi hostname trên máy chủ Windows.