Go là một ngôn ngữ lập trình được sinh ra từ sự bất mãn. Tại Google, các lập trình viên đã mệt mỏi với việc phải đánh đổi giữa tốc độ biên dịch và hiệu năng chạy khi lựa chọn ngôn ngữ cho dự án mới. Một số ngôn ngữ chạy hiệu quả nhưng mất nhiều thời gian biên dịch, trong khi ngôn ngữ khác dễ viết nhưng hiệu năng khi chạy trong sản xuất lại không cao. Vì vậy, Google đã phát minh ra Go và thiết kế ngôn ngữ sao cho có tất cả: biên dịch nhanh, chạy nhanh, dễ viết và dễ triển khai.
Mặc dù Go là một ngôn ngữ đa năng có thể được sử dụng cho nhiều loại dự án, từ ứng dụng web đến công cụ dòng lệnh, nó đặc biệt phù hợp với hệ thống phân tán và kiến trúc microservice, giúp nó có danh tiếng là ngôn ngữ của điện toán đám mây. Go hỗ trợ lập trình viên hiện đại làm được nhiều việc hơn với một bộ công cụ mạnh mẽ, loại bỏ các cuộc tranh luận về định dạng mã nguồn bằng cách tích hợp định dạng vào bản chất của ngôn ngữ, cũng như giúp việc triển khai trở nên đơn giản bằng cách biên dịch mỗi chương trình cùng với tất cả các phụ thuộc của nó thành một tệp nhị phân duy nhất. Go rất dễ học với một tập hợp từ khóa rất nhỏ, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho cả người mới và các lập trình viên dày dặn kinh nghiệm.
Để bắt đầu lập trình Go trên macOS, bạn cần môi trường ổn định. Nếu muốn triển khai dự án chuyên nghiệp, hãy khám phá VPS Windows tại DataOnline. VPS Windows cung cấp hiệu suất cao, giúp bạn chạy ứng dụng Go mượt mà và tối ưu hóa quy trình phát triển.
Trong hướng dẫn nhập môn này, bạn sẽ cài đặt Go trên máy macOS cục bộ và chạy chương trình đầu tiên để kiểm chứng rằng quá trình cài đặt đã thành công.
Yêu cầu tiên quyết
Bạn cần có một máy tính macOS với quyền quản trị và kết nối Internet.
Bước 1 – Mở Terminal
Terminal trên macOS là một ứng dụng cho phép bạn truy cập giao diện dòng lệnh. Bạn có thể tìm nó bằng cách mở Finder, đi đến thư mục Applications, sau đó vào thư mục Utilities. Tại đây, nhấp đúp vào Terminal.
Sau khi mở Terminal, bạn có thể tải về và cài đặt Xcode – một bộ công cụ dành cho lập trình viên mà bạn sẽ cần để cài đặt Go.
Bước 2 – Cài đặt Xcode
Xcode là môi trường phát triển tích hợp (IDE) bao gồm các công cụ phát triển phần mềm cho macOS. Để kiểm tra xem Xcode đã được cài đặt chưa, hãy gõ lệnh sau trong Terminal:
xcode-select -p
Nếu kết quả trả về như sau, nghĩa là Xcode đã được cài đặt:
Output
/Library/Developer/CommandLineTools
Nếu bạn nhận được lỗi, hãy cài đặt Xcode từ App Store và chấp nhận các tùy chọn mặc định.
Sau khi cài đặt Xcode, quay lại cửa sổ Terminal. Tiếp theo, bạn cần cài đặt ứng dụng Command Line Tools riêng của Xcode bằng cách gõ:
xcode-select --install
Tại thời điểm này, Xcode và ứng dụng Command Line Tools của nó đã được cài đặt đầy đủ, bạn đã sẵn sàng cài đặt trình quản lý gói Homebrew.
Bước 3 – Cài đặt và thiết lập Homebrew
Mặc dù Terminal trên macOS rất giống với các terminal trên Linux hay các hệ thống Unix khác, nhưng nó không đi kèm với một trình quản lý gói chính thức như các bản phân phối Linux. Trình quản lý gói giúp bạn cài đặt phần mềm, nâng cấp, cấu hình và gỡ bỏ phần mềm, thông qua giao diện dòng lệnh hoặc trong các script. Có một số trình quản lý gói mã nguồn mở (và không chính thức) cho macOS, và Homebrew đã trở thành một trong những trình quản lý phổ biến nhất. Nó mang lại cách cài đặt và cập nhật Go trên macOS nhanh chóng và linh hoạt.
Để cài đặt Homebrew, chạy lệnh sau trong Terminal:
/bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)"
Lệnh này sẽ tải về một script từ GitHub và cài đặt Homebrew. Nếu được yêu cầu nhập mật khẩu, lưu ý rằng các phím bạn gõ sẽ không hiển thị trên cửa sổ Terminal nhưng vẫn được ghi nhận. Chỉ cần nhấn phím Return sau khi nhập mật khẩu. Ngoài ra, hãy nhấn y cho “yes” mỗi khi được yêu cầu xác nhận cài đặt.
Sau khi cài đặt xong, bạn cần đưa các thư mục của Homebrew lên đầu biến môi trường PATH để bất cứ phần mềm nào bạn cài qua Homebrew sẽ được ưu tiên chạy thay cho các chương trình có cùng tên được cài đặt mặc định trên macOS (nếu có). Vì macOS không cài sẵn Go, nên việc đưa Homebrew lên đầu PATH không nhất thiết trong trường hợp này, nhưng để phù hợp với các trường hợp khác, nhiều lập trình viên thích thêm Homebrew vào đầu PATH.
Để làm điều đó, hãy tạo hoặc mở tệp ~/.zprofile bằng trình soạn thảo văn bản dòng lệnh nano:
nano ~/.zprofile
Lưu ý: Nếu bạn đang chạy phiên bản macOS cũ hơn 10.15 Catalina, Terminal của bạn có thể sử dụng Bash shell (/bin/bash) thay vì Z-shell (/bin/zsh). Trong trường hợp đó, bạn cần tạo hoặc mở tệp ~/.bash_profile thay vì ~/.zprofile. Để kiểm tra shell bạn đang dùng, chạy: echo $SHELL
Thêm dòng sau vào tệp:
eval "$(/opt/homebrew/bin/brew shellenv)"
Thoát nano bằng cách nhấn CTRL+x, khi được nhắc lưu tệp, nhấn y và sau đó nhấn ENTER.
Kích hoạt những thay đổi này bằng lệnh:
source ~/.zprofile
Bạn có thể kiểm tra xem Homebrew đã được cài đặt thành công hay chưa bằng cách gõ:
brew doctor
Nếu không có cập nhật nào cần thiết, kết quả sẽ hiển thị:
Output
Your system is ready to brew.
Nếu không, có thể bạn sẽ nhận được cảnh báo yêu cầu chạy lệnh khác như brew update
để đảm bảo Homebrew của bạn được cập nhật.
Khi Homebrew đã sẵn sàng, bạn có thể cài đặt Go.
Bước 4 – Cài đặt Go
Bạn có thể tìm kiếm tất cả các gói có sẵn của Homebrew bằng lệnh brew search
. Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm kiếm các gói hoặc module liên quan đến Go:
brew search golang
Lưu ý: Đừng chạy
brew search go
vì nó sẽ trả về quá nhiều kết quả. Ngôn ngữ Go thường được gọi là Golang, vì vậy hãy dùng từ “golang” để thu hẹp kết quả tìm kiếm.
Terminal sẽ hiển thị danh sách các gói bạn có thể cài đặt:
Output
golang golang-migrate golangci-lint glslang
Bạn muốn chọn kết quả đầu tiên: golang
. Hãy cài đặt nó ngay bây giờ:
brew install golang
Quá trình cài đặt có thể mất vài phút. Khi hoàn tất, kiểm tra phiên bản Go bạn vừa cài đặt:
go version
Homebrew sẽ cài đặt phiên bản ổn định mới nhất của Go. Tại thời điểm viết bài này, phiên bản đó là 1.19.4.
Để cập nhật Go trong tương lai, bạn có thể chạy hai lệnh sau để trước hết cập nhật Homebrew, sau đó cập nhật Go: (Bạn không cần làm điều này ngay bây giờ vì bạn vừa cài đặt phiên bản mới nhất.)
brew update brew upgrade golang
Lệnh brew update
sẽ cập nhật các công thức (formulae) của Homebrew, đảm bảo bạn có thông tin mới nhất về các gói cần cài đặt. Lệnh brew upgrade golang
sẽ cập nhật gói golang lên phiên bản mới nhất.
Khi Go đã được cài đặt, bạn đã sẵn sàng biên dịch và chạy chương trình đầu tiên.
Bước 6 – Viết chương trình “Hello World” bằng Go
Phần này không giải thích gì về lập trình Go. Mục đích chỉ là biên dịch và chạy chương trình đơn giản nhất có thể để xác nhận rằng Go đang hoạt động.
Từ thư mục chính của bạn, tạo một tệp mới bằng trình soạn thảo văn bản như nano:
nano hello.go
Dán chương trình sau vào tệp:
package main import "fmt" func main() { fmt.Println("Hello, World!") }
Thoát nano bằng cách nhấn CTRL+x, và khi được nhắc lưu tệp, nhấn y rồi ENTER.
Sau đó, biên dịch và chạy chương trình với lệnh duy nhất:
go run hello.go
Bạn sẽ thấy kết quả sau:
Output
Hello, World!
Go đã hoạt động! Bạn đã sẵn sàng bắt đầu cuộc phiêu lưu với Go.
Kết luận
Hướng dẫn này cung cấp một giới thiệu ngắn gọn về ngôn ngữ lập trình Go. Bạn đã cài đặt Go và chạy chương trình đầu tiên của mình. Để tìm hiểu thêm và mở rộng chương trình “Hello World”, hãy đọc bài viết Cách viết chương trình đầu tiên của bạn bằng Go.
Sau khi cài đặt Go, việc triển khai ứng dụng cần nền tảng đáng tin cậy. Hãy cân nhắc thuê máy chủ VPS từ DataOnline. Với cấu hình mạnh mẽ, thuê máy chủ VPS đảm bảo dự án Go của bạn hoạt động ổn định, đáp ứng nhu cầu phát triển lâu dài.