Windows Subsystem for Linux 2(WSL 2) là một giải pháp tiên tiến của Microsoft dành cho các nhà phát triển muốn tận dụng sức mạnh của môi trường Linux ngay trên Windows 10 và Windows 11 mà không cần đến máy ảo hoặc dual-boot. Nhờ vào công nghệ ảo hóa Hyper-V, WSL 2 cung cấp một lõi Linux thực sự, mang lại hiệu suất tốt hơn và khả năng tương thích cao hơn so với phiên bản WSL đầu tiên.
Với WSL 2, bạn có thể chạy các công cụ dòng lệnh Linux, biên dịch mã nguồn, thử nghiệm ứng dụng, thậm chí thiết lập môi trường phát triển đầy đủ mà không rời khỏi hệ điều hành Windows. Nó tích hợp mượt mà với hệ thống tập tin của Windows, giúp bạn có thể làm việc với các file giữa hai môi trường một cách dễ dàng.
Trước khi bắt đầu với WSL 2, nếu bạn cần môi trường Linux mạnh mẽ hơn cho phát triển, hãy thử VPS hosting. VPS cung cấp tài nguyên độc lập, lý tưởng để chạy ứng dụng Linux hoặc thử nghiệm WSL 2. Khám phá các gói VPS hosting tại DataOnline ngay hôm nay!
Sau đây. DataOnline sẽ hướng dẫn bạn học cách kích hoạt WSL 2, cài đặt Ubuntu 20.04 và thiết lập Windows Terminal để có trải nghiệm dòng lệnh tối ưu. Khi hoàn thành, bạn sẽ sở hữu một môi trường Linux mạnh mẽ ngay trên Windows, sẵn sàng cho lập trình, quản trị hệ thống và nhiều tác vụ khác.
Mục lục nội dung
ToggleYêu cầu
Để theo dõi hướng dẫn này, bạn cần:
● Máy tính cá nhân chạy Windows 10: Windows Subsystem for Linux 2 yêu cầu Windows 10 phiên bản 1903 trở lên với build 18362 trở lên. Đối với hệ thống ARM64, yêu cầu phiên bản 2004 trở lên với build 19041. Các build thấp hơn sẽ không hỗ trợ WSL 2.
Cảnh báo: Nếu bạn cài đặt WSL trên máy ảo, bạn cần expose các tham số ảo hóa CPU cho máy ảo. Ví dụ, nếu bạn cài đặt WSL trên Windows 10 ảo đang chạy trong Hyper-V với tên MyWSL, bạn cần chạy lệnh sau trên máy chủ ảo hóa (không phải trong máy ảo). Đây là lệnh của Windows, vì vậy bạn cần mở PowerShell với quyền Administrator. Thay MyWSL bằng tên máy ảo của bạn trong Hyper-V:
Set-VMProcessor -VMName MyWSL -ExposeVirtualizationExtensions $trueNếu bạn không cài đặt WSL trên máy ảo, bạn có thể bỏ qua cảnh báo này.
Bước 1 – Kích hoạt dịch vụ Windows cho WSL
Điều đầu tiên bạn cần làm là kích hoạt các dịch vụ Windows cụ thể để có thể chạy WSL. Các dịch vụ này có sẵn trong Windows nhưng mặc định chúng bị tắt cho đến khi bạn quyết định kích hoạt chúng. Mở Start menu và tìm PowerShell. Bạn cần nhấp chuột phải vào PowerShell và chọn “Run as Administrator.”
Khi đã mở PowerShell với quyền Administrator, bạn sẽ sử dụng công cụ Windows Deployment Image Servicing and Management (DISM) để kích hoạt các tính năng Windows tùy chọn bị vô hiệu hóa theo mặc định. Chạy lệnh sau để kích hoạt tính năng WSL:
dism.exe /online /enable-feature /featurename:Microsoft-Windows-Subsystem-Linux /all /norestart
Sau khi chạy lệnh, bạn sẽ thấy output tương tự như sau:
Deployment Image Servicing and Management tool
Version: 10.0.19041.844
Image Version: 10.0.19042.985
Enabling feature(s)
[==========================100.0%==========================]
The operation completed successfully.
Tiếp theo, chạy lệnh sau trong PowerShell để kích hoạt Windows Virtual Machine Platform. Lệnh này cho phép phiên bản thế hệ thứ hai của WSL bằng cách kích hoạt Hyper-V và cho phép Windows cài đặt Linux sử dụng Hyper-V:
PS C:\Windows\system32> dism.exe /online /enable-feature /featurename:Microsoft-Windows-Subsystem-Linux /all /norestart
Sau khi chạy, output sẽ tương tự như sau:
Deployment Image Servicing and Management tool Version: 10.0.19041.844 Image Version: 10.0.19042.985 Enabling feature(s) [==========================100.0%==========================] The operation completed successfully.
Tiếp theo, chạy lệnh sau trong PowerShell để kích hoạt Windows Virtual Machine Platform. Lệnh này cho phép phiên bản thế hệ thứ hai của WSL bằng cách kích hoạt Hyper‑V và cho phép Windows cài đặt Linux sử dụng nó.
PS C:\Windows\system32> dism.exe /online /enable-feature /featurename:VirtualMachinePlatform /all /norestart
Sau khi chạy lệnh, bạn sẽ thấy output tương tự như sau:
output
Deployment Image Servicing and Management tool Version: 10.0.19041.844 Image Version: 10.0.19042.985 Enabling feature(s) [==========================100.0%==========================] The operation completed successfully.
Sau khi đã thực hiện xong, bạn cần khởi động lại Windows để các thay đổi có hiệu lực.
Sau khi khởi động lại xong, đăng nhập lại vào máy tính của bạn.
Tiếp theo, bạn cần tải gói cập nhật kernel Linux mới nhất từ Microsoft và cài đặt nó.
Tải bản vá kernel Linux và chạy.
Cuối cùng, bạn cần đặt phiên bản mặc định của WSL thành phiên bản 2. Mở một cửa sổ PowerShell khác với quyền Administrator và chạy lệnh sau:
PS C:\Windows\system32> wsl --set-default-version 2
Sau khi chạy lệnh, bạn sẽ thấy output tương tự như sau:
output
For information on key differences with WSL 2 please visit https://aka.ms/wsl2
Bây giờ, sau khi đã thực hiện xong các bước trên, WSL 2 đã được kích hoạt và sẵn sàng chạy trên máy tính của bạn. Tiếp theo, bạn sẽ cần cài đặt một hệ điều hành dựa trên Linux sử dụng WSL 2.
Bước 2 – Cài đặt Ubuntu 20.04 sử dụng WSL
Sau khi cài đặt WSL 2, bước tiếp theo là cài đặt một bản phân phối Linux từ Microsoft Store. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ cài đặt Ubuntu, phiên bản mặc định hiện tại là Ubuntu 20.04. Có nhiều tùy chọn khác nhau nhưng chúng đều có quy trình cài đặt gần như giống nhau như hướng dẫn này.
Mở Start menu, tìm Microsoft Store và mở nó.
Tìm kiếm trong thanh tìm kiếm ở góc trên bên phải với từ khóa “Linux.”
Sẽ xuất hiện nhiều tùy chọn; chọn gạch Ubuntu để cài đặt phiên bản Ubuntu được hỗ trợ mới nhất. Nhấp vào nút Get để thêm ứng dụng vào tài khoản của bạn. Sau khi nút Get chuyển thành nút Install, nhấp vào Install để cài đặt Ubuntu trên máy tính của bạn. Khi cài đặt xong, nút Launch sẽ xuất hiện. Nhấp vào Launch để mở Ubuntu.
Lần đầu tiên mở Ubuntu, bạn sẽ được thông báo rằng hệ thống đang thực hiện cấu hình ban đầu, quá trình này có thể mất vài phút. Sau đó, bạn sẽ được yêu cầu tạo tên người dùng và mật khẩu cho hệ thống Linux. Tên người dùng và mật khẩu này không nhất thiết phải trùng với tài khoản hệ thống của bạn, nhưng chúng sẽ được sử dụng để thực hiện lệnh sudo nhằm có quyền quản trị.
Sau khi tạo người dùng, quá trình cấu hình ban đầu hoàn tất và Ubuntu sẵn sàng để sử dụng.
Bây giờ, sau khi đã cài đặt Ubuntu, bạn sẽ cài đặt một terminal mạnh mẽ hơn để truy cập Ubuntu qua Windows.
Bước 3 – Cài đặt và cấu hình Windows Command Line mới
Ubuntu cung cấp một terminal mặc định, nhưng Microsoft đã mở nguồn và tái hiện công cụ Terminal của họ và đặt tên là Windows Terminal. Terminal này hỗ trợ nhiều tùy chỉnh và cải tiến về giao diện người dùng hơn terminal mặc định của Ubuntu, vì vậy bạn nên cài đặt nó.
Tiếp theo, cài đặt Windows Terminal trên máy tính của bạn. Mở lại Microsoft Store và tìm kiếm “Terminal.”
Cài đặt Windows Terminal theo cách giống như cài đặt Ubuntu: nhấp nút Get và Install.
Sau khi cài đặt xong, mở Windows Terminal bằng cách nhấp vào Launch hoặc chọn chương trình từ Start menu.
Theo mặc định, Windows Terminal sẽ mở ra một cửa sổ PowerShell.
Nếu bạn muốn mở một cửa sổ khác, nhấp vào nút mũi tên xuống để xem các tùy chọn. Theo mặc định, bạn có thể truy cập PowerShell, Command Prompt và Azure Cloud Shell. Khi bạn cài đặt bất kỳ bản Linux WSL nào, nó cũng sẽ xuất hiện ở đây như cách Ubuntu đã xuất hiện. Nhấp vào Ubuntu sẽ mở một shell Ubuntu trong tab mới.
Nếu bạn muốn thay đổi một số tùy chọn mặc định của Terminal, nhấp vào nút mũi tên xuống và chọn Settings.
Tiếp theo, đặt Ubuntu làm terminal mặc định của bạn. Trong mục Default Profile, chọn hình ảnh Ubuntu WSL của bạn, sau đó nhấp Save để đặt nó làm tùy chọn mặc định.
Bây giờ, khi bạn nhấp vào nút “+” hoặc mở một terminal mới, Ubuntu sẽ là shell mặc định.
Bạn đã cài đặt và cấu hình Windows Command Line mới để mở terminal Ubuntu WSL mặc định. Giờ đây, bạn đã sẵn sàng sử dụng Linux trên Windows thông qua WSL.
Kết luận
Giờ đây, bạn đã thiết lập thành công một môi trường Linux đầy đủ chức năng trên Windows bằng Windows Subsystem for Linux (WSL). Bạn có thể tận dụng Ubuntu hoặc các bản phân phối khác như Debian, SUSE hay Kali Linux để tùy chỉnh môi trường làm việc theo nhu cầu của mình.
Với hệ thống này, bạn có thể dễ dàng cài đặt các công cụ phát triển như Git, Docker, Node.js, Python, và nhiều công nghệ khác để xây dựng một môi trường lập trình hoàn chỉnh. Bên cạnh đó, WSL cũng hỗ trợ tích hợp với Visual Studio Code và các trình soạn thảo phổ biến khác, giúp bạn làm việc liền mạch giữa Windows và Linux và bạn có thể tiếp tục khám phá các tính năng mạnh mẽ của WSL, tối ưu hóa quy trình phát triển phần mềm và thử nghiệm các công nghệ mới một cách linh hoạt ngay trên Windows mà không cần phải cài đặt thêm máy ảo hay hệ điều hành thứ hai.
Sau khi cài WSL 2, bạn muốn nâng cấp trải nghiệm Linux? Hãy mua VPS giá rẻ để thiết lập máy chủ riêng với chi phí thấp. VPS giá rẻ đảm bảo hiệu suất cao cho dự án của bạn.