Hướng Dẫn Kiểm Tra Phiên Bản Linux Trên Mọi Bản Phân Phối: Ubuntu, CentOS, Debian, Fedora…

Hướng Dẫn Kiểm Tra Phiên Bản Linux Trên Mọi Bản Phân Phối: Ubuntu, CentOS, Debian, Fedora...

Khi bạn được cấp quyền truy cập vào một hệ thống Linux, dù là qua đăng nhập trực tiếp hay từ xa, một vấn đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải là không biết hệ thống đang cài đặt phiên bản Linux nào. Điều này có thể gây khó khăn trong việc quản lý hoặc cài đặt phần mềm, vì mỗi bản phân phối Linux có thể có các yêu cầu và cách thức cấu hình khác nhau. Tuy nhiên, với sự tích hợp của systemd vào hầu hết các bản phân phối Linux hiện nay, việc kiểm tra phiên bản hệ thống trở nên khá đơn giản. Bạn chỉ cần sử dụng một vài lệnh cơ bản để xác định thông tin về bản phân phối và phiên bản của hệ điều hành đang chạy trên máy chủ.

Bạn đang tìm cách kiểm tra phiên bản Linux để chuẩn bị triển khai trên máy chủ mới? Việc lựa chọn đúng phiên bản hệ điều hành là bước quan trọng khi mua VPS phù hợp với nhu cầu của bạn. Hãy khám phá các gói VPS chất lượng cao tại DataOnline.vn để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định cho dự án của bạn.

Cách đơn giản nhất để kiểm tra phiên bản linux là sử dụng lệnh hostnamectl mà không cần đối số nào. Ví dụ, lệnh hostnamectl dưới đây sẽ trả về tên bản phân phối linux, phiên bản và codename đang sử dụng, cùng với phiên bản kernel linux hiện tại:

$ hostnamectl 
   Static hostname: x220
         Icon name: computer-laptop
           Chassis: laptop
        Machine ID: 2d4efda5efb0430faeb2087d0a335c6b
           Boot ID: f8c4a3a776a74d42878347efc2c00634
  Operating System: Debian GNU/Linux 10 (buster)
            Kernel: Linux 4.9.0-9-amd64
      Architecture: x86-64
Bạn có biết?

Việc gọi toàn bộ hệ điều hành GNU/Linux chỉ là “linux” là một hiểu lầm phổ biến. Quan trọng cần lưu ý là cái gọi là linux chỉ là phần kernel của hệ thống, trong khi GNU mới là bộ sưu tập các binary, thư viện và công cụ hệ thống. Cả GNU và kernel linux phải hoạt động cùng nhau để hệ điều hành có thể hoạt động. Do đó, không thể nói một trong hai tồn tại mà không có sự hiện diện của đối phương. Lần sau khi bạn nói về hệ điều hành của mình và muốn chính xác về mặt kỹ thuật, hãy gọi nó là GNU/Linux hoặc đơn giản là Lignux.

Trong hướng dẫn này, bạn sẽ học được:

  • Giới thiệu cơ bản về các gói phần mềm linux

  • Cách kiểm tra kiến trúc hệ thống và phiên bản kernel linux

  • Cách kiểm tra kiến trúc cpu

  • Cách kiểm tra phiên bản hệ thống linux cho các bản phân phối: centos, redhat, debian, ubuntu, mint, arch, fedora

Yêu cầu phần mềm và các quy ước được sử dụng

Danh mục Yêu cầu, Quy ước hoặc Phiên bản Phần mềm Được Sử dụng
Hệ thống CentOS, Redhat, Debian, Mint, Ubuntu, Arch, Fedora
Phần mềm N/A
Quyền truy cập đặc quyền Có quyền truy cập đặc quyền (root) hoặc thông qua lệnh sudo.
Quy ước # – các lệnh linux cần được thực thi với quyền root, trực tiếp hoặc bằng lệnh sudo.
$ – các lệnh linux cần được thực thi với tư cách người dùng thường.

Hệ thống quản lý gói Linux

Nếu phương pháp kiểm tra phiên bản linux bằng lệnh hostnamectl không hiệu quả, bước tiếp theo để xác định hệ điều hành GNU/Linux đang sử dụng là nhận biết trình quản lý gói nào đã được cài đặt. Dù bạn sử dụng hệ thống nào, khả năng cao là nó sẽ sử dụng một trong ba trình quản lý gói sau:

  • rpm – trình quản lý gói của redhat.

  • dpkg – trình quản lý gói của debian.

  • pacman – trình quản lý gói của arch.

Ví dụ, nếu hệ thống của bạn sử dụng trình quản lý gói rpm thì hệ điều hành GNU/Linux của bạn có khả năng là rhel, centos, fedora, v.v. Trong trường hợp sử dụng trình quản lý gói deb, hệ điều hành của bạn có thể là ubuntu, debian, mint, v.v. Và nếu sử dụng pacman thì hệ điều hành của bạn có thể là arch, manjaro, v.v.

Lệnh sau sẽ kiểm tra trình quản lý gói được sử dụng trên hệ thống GNU/Linux của bạn. Ví dụ, lệnh dưới đây được thực thi trên một hệ thống dựa trên debian:

$ for i in $( echo rpm dpkg pacman ); do which $i; done 2> /dev/null
/usr/bin/dpkg

Lưu ý: Kết quả của lệnh trên là đường dẫn đầy đủ tới tệp thực thi của trình quản lý gói. Trong các hệ thống sử dụng quản lý gói redhat, bạn có thể thấy kết quả như:

$ for i in $( echo rpm dpkg pacman ); do which $i; done 2> /dev/null
/bin/rpm

Cách kiểm tra phiên bản CentOS

Cách phổ biến nhất để kiểm tra phiên bản centos là đọc nội dung của tệp /etc/centos-release. Ví dụ:

$ cat /etc/centos-release
CentOS Linux release 7.5.1804 (Core)

Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về cách kiểm tra phiên bản centos.

Cách kiểm tra phiên bản Rhel

Nếu bạn cần kiểm tra phiên bản hệ thống trên Red Hat Enterprise Linux, cách tốt nhất là xem nội dung của tệp /etc/redhat-release. Ví dụ:

$ cat /etc/redhat-release
Red Hat Enterprise Linux Server release 7.3 (Maipo)

Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Cách kiểm tra phiên bản Debian

Nếu bạn cần kiểm tra phiên bản hệ thống của Debian GNU/Linux, câu trả lời có khả năng nằm trong tệp /etc/issue. Ví dụ:

$ cat /etc/issue
Debian GNU/Linux 10 \n \l

Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Cách kiểm tra phiên bản Linux Mint

Nếu bạn đang sử dụng Linux Mint, hãy mở tệp /etc/issue để xem thông tin. Ví dụ:

$ cat /etc/issue
Linux Mint 18.3 Serena \n \l

Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Cách kiểm tra phiên bản Ubuntu

Đối với các hệ thống dựa trên debian như ubuntu, để kiểm tra phiên bản hệ thống, đọc nội dung của tệp /etc/issue. Ví dụ:

$ cat /etc/issue
Ubuntu 18.04 LTS \n \l

Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Cách kiểm tra phiên bản Arch

Arch GNU/Linux không theo chu kỳ phát hành cố định và được gọi là “rolling release”. Điều này có nghĩa là mỗi khi bạn thực hiện lệnh pacman -Suy, hệ thống của bạn sẽ được cập nhật hoàn toàn theo trạng thái mới nhất. Vì vậy, không có nhiều ý nghĩa khi kiểm tra phiên bản phát hành của Arch Linux.

Cách kiểm tra phiên bản Fedora

Hầu hết các hệ thống dựa trên rpm giấu thông tin phiên bản trong các tệp /etc/*-release. Ví dụ, để kiểm tra phiên bản của Fedora GNU/Linux:

$ cat /etc/fedora-release
Fedora release 30

Cách kiểm tra kiến trúc hệ thống và phiên bản Kernel Linux

Cách phổ biến nhất để kiểm tra kiến trúc hệ thống và phiên bản kernel linux là sử dụng lệnh uname kết hợp với tham số -a. Ví dụ:

$ uname -a
Linux linuxconfig 4.4.59+ #23824 SMP PREEMPT Tue Dec 25 18:27:58 CST 2018 x86_64 GNU/Linux

Từ kết quả trên, bạn có thể thấy phiên bản kernel linux đang sử dụng là 4.4.59+ và kiến trúc hệ thống là x86_64.

Cách kiểm tra kiến trúc CPU

Lệnh được khuyến nghị để kiểm tra kiến trúc cpu là lscpu. Ví dụ, kết quả của lệnh lscpu có thể như sau:

# lscpu 
Architecture:          x86_64
CPU op-mode(s):        32-bit, 64-bit
Byte Order:            Little Endian
CPU(s):                4
On-line CPU(s) list:   0-3
Thread(s) per core:    1
Core(s) per socket:    4
Socket(s):             1
Vendor ID:             GenuineIntel
CPU family:            6
Model:                 95
Model name:            Intel(R) Atom(TM) CPU C3538 @ 2.10GHz
Stepping:              1
CPU MHz:               2100.000
CPU max MHz:           2100.0000
CPU min MHz:           800.0000
BogoMIPS:              4200.02
Virtualization:        VT-x
L1d cache:             24K
L1i cache:             32K
L2 cache:              2048K
Flags:                 fpu vme de pse tsc msr pae mce cx8 apic sep mtrr pge mca cmov pat pse36 clflush dts acpi mmx fxsr sse sse2 ss ht tm pbe syscall nx pdpe1gb rdtscp lm constant_tsc arch_perfmon pebs bts rep_good nopl xtopology nonstop_tsc aperfmperf eagerfpu pni pclmulqdq dtes64 monitor ds_cpl vmx est tm2 ssse3 sdbg cx16 xtpr pdcm sse4_1 sse4_2 x2apic movbe popcnt tsc_deadline_timer aes xsave rdrand lahf_lm 3dnowprefetch arat epb pln pts dtherm intel_pt retpoline tpr_shadow vnmi flexpriority ept vpid fsgsbase tsc_adjust smep erms mpx rdseed smap clflushopt sha_ni xsaveopt xsavec xgetbv1

Trong kết quả trên, bên cạnh tên mô hình cpu và tần số, bạn cũng thấy kiến trúc của cpu là 64-bit (x86_64) vì nó hỗ trợ cả thực thi nhị phân 32-bit và 64-bit. Sau khi xác định phiên bản Linux phù hợp, bước tiếp theo là chọn dịch vụ lưu trữ đáng tin cậy. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp thuê VPS giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, hãy tham khảo các gói VPS linh hoạt tại DataOnline.vn. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng với chi phí hợp lý.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *