Apt là một giao diện dòng lệnh frontend dành cho hệ thống quản lý Package dpkg và là phương pháp được nhiều bản phân phối Linux ưa chuộng để cài đặt và quản lý phần mềm. Đây cũng là hệ thống quản lý Package chính trong Debian và các bản phân phối dựa trên Debian như Ubuntu.
Trong khi công cụ dpkg đóng vai trò là lớp nền xử lý Package phần mềm, thì apt và apt-cache mang đến giao diện thân thiện hơn với người dùng và có khả năng xử lý tự động các Package phụ thuộc. Nhờ đó, việc quản lý số lượng lớn phần mềm trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng cơ bản của apt và apt-cache để quản lý phần mềm. Chúng ta sẽ thực hành trên một máy chủ đám mây chạy Ubuntu 22.04, nhưng các bước và kỹ thuật này cũng có thể áp dụng cho bất kỳ hệ thống nào dựa trên Ubuntu hoặc Debian.
Cách Cập Nhật Cơ Sở Dữ Liệu Package Phần Mềm Với Apt
Apt hoạt động dựa trên một cơ sở dữ liệu chứa các phần mềm đã biết và có sẵn. Nó thực hiện cài đặt, tìm kiếm Package phần mềm và nhiều thao tác khác bằng cách tham chiếu đến cơ sở dữ liệu này.
Vì lý do này, trước khi bắt đầu bất kỳ thao tác nào với apt, chúng ta cần đảm bảo rằng bản sao cục bộ của cơ sở dữ liệu đã được cập nhật.
Cập nhật cơ sở dữ liệu cục bộ với lệnh apt update. Lưu ý rằng apt yêu cầu quyền quản trị cho hầu hết các thao tác:
sudo apt update
Bạn sẽ thấy danh sách các máy chủ mà hệ thống đang lấy thông tin. Sau thao tác này, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ được cập nhật mới nhất.
Cách Nâng Cấp Các Package Phần Mềm Đã Cài Đặt Với Apt
Bạn có thể nâng cấp các Package phần mềm trên hệ thống bằng cách sử dụng apt upgrade. Bạn sẽ được yêu cầu xác nhận việc nâng cấp và khởi động lại các dịch vụ hệ thống đã được cập nhật:
sudo apt upgrade
Cách Cài Đặt Package Phần Mềm Mới Với Apt
Nếu bạn đã biết tên của Package phần mềm cần cài đặt, bạn có thể cài đặt nó bằng lệnh apt install:
sudo apt install package1 package2 …
Bạn có thể cài đặt nhiều Package cùng lúc, rất hữu ích để cài đặt tất cả phần mềm cần thiết cho một dự án trong một bước duy nhất. Apt không chỉ cài đặt phần mềm được yêu cầu mà còn tự động cài đặt các phần mềm phụ thuộc cần thiết để cài đặt hoặc chạy chương trình đó.
Ví dụ, để cài đặt một chương trình có tên sl, bạn có thể gõ:
sudo apt install sl
Sau đó, bạn sẽ có thể chạy sl từ dòng lệnh.
Cách Xóa Package Phần Mềm Với Apt
Để gỡ bỏ một Package phần mềm khỏi hệ thống, hãy sử dụng lệnh apt remove:
sudo apt remove package_name
Lệnh này sẽ gỡ bỏ Package phần mềm nhưng vẫn giữ lại các tập tin cấu hình, nhằm trường hợp bạn muốn cài đặt lại Package phần mềm đó sau này – giữ cho các cài đặt của bạn không bị mất.
Nếu bạn muốn xóa sạch cả tập tin cấu hình lẫn chương trình, hãy sử dụng lệnh apt purge:
sudo apt purge package_name
Lệnh này gỡ bỏ Package phần mềm và xóa tất cả các tập tin cấu hình liên quan.
Để xóa bỏ những Package được cài đặt tự động hỗ trợ cho một chương trình khác mà không còn cần thiết, hãy nhập lệnh:
sudo apt autoremove
Bạn cũng có thể chỉ định tên Package sau lệnh autoremove để gỡ bỏ Package và các phụ thuộc của nó.
Các Tham Số Tùy Chọn Thông Dụng Của Apt
Có một số tham số bổ sung có thể được sử dụng để tùy chỉnh hành vi của lệnh. Dưới đây là một số tham số thông dụng:
Để thực hiện một “chạy thử” (dry run) nhằm xem trước hành động sẽ diễn ra như thế nào, bạn có thể truyền tham số -s (simulate):
sudo apt install -s htop
Output:
Reading package lists... Done Building dependency tree... Done Reading state information... Done Suggested packages: lm-sensors The following NEW packages will be installed: htop 0 upgraded, 1 newly installed, 0 to remove and 1 not upgraded. Inst htop (3.0.5-7build2 Ubuntu:22.04/jammy [amd64]) Conf htop (3.0.5-7build2 Ubuntu:22.04/jammy [amd64])
Thay vì thực hiện các hành động thực tế, bạn có thể thấy phần Inst và Conf chỉ ra nơi mà Package phần mềm sẽ được cài đặt và cấu hình nếu không sử dụng tham số -s.
Nếu bạn không muốn được yêu cầu xác nhận lựa chọn, bạn cũng có thể truyền tham số -y để tự động trả lời “yes” cho các câu hỏi.
sudo apt remove -y htop
Nếu bạn muốn tải xuống một Package phần mềm mà không cài đặt, hãy sử dụng lệnh:
sudo apt install -d packagename
Các tập tin sẽ được lưu giữ trong /var/cache/apt/archives.
Nếu bạn muốn ẩn kết quả đầu ra, bạn có thể truyền tham số -qq cho lệnh:
sudo apt remove -qq packagename
Cách Tìm Kiếm Package Phần Mềm Với Apt-Cache
Công cụ đóng Package apt thực ra là một bộ các công cụ bổ trợ lẫn nhau được sử dụng để quản lý phần mềm trên hệ thống của bạn.
Trong khi apt được sử dụng để nâng cấp, cài đặt và gỡ bỏ các Package phần mềm, apt-cache lại được dùng để truy vấn cơ sở dữ liệu Package nhằm lấy thông tin về các Package phần mềm.
Bạn có thể sử dụng apt-cache search để tìm kiếm một Package phù hợp với nhu cầu của bạn. Lưu ý rằng apt-cache thường không yêu cầu quyền quản trị:
apt-cache search what_you_are_looking_for
Ví dụ, để tìm kiếm htop – phiên bản cải tiến của trình giám sát hệ thống top, bạn có thể sử dụng:
apt-cache search htop
Output:
htop - interactive processes viewer aha - ANSI color to HTML converter bashtop - Resource monitor that shows usage and stats bpytop - Resource monitor that shows usage and stats btop - Modern and colorful command line resource monitor that shows usage and stats libauthen-oath-perl - Perl module for OATH One Time Passwords pftools - build and search protein and DNA generalized profiles
Bạn cũng có thể tìm kiếm với các từ khóa chung chung hơn. Ví dụ, để tìm phần mềm chuyển đổi mp3, hãy sử dụng:
apt-cache search mp3 convert
Output:
abcde - A Better CD Encoder cue2toc - converts CUE files to cdrdao's TOC format dir2ogg - audio file converter into ogg-vorbis format easytag - GTK+ editor for audio file tags ebook2cw - convert ebooks to Morse MP3s/OGGs ebook2cwgui - GUI for ebook2cw ffcvt - ffmpeg convert wrapper tool . . .
Cách Xem Thông Tin Package Phần Mềm Với Apt-Cache
Để xem thông tin về một Package phần mềm, bao gồm cả mô tả chi tiết, hãy sử dụng cú pháp sau:
apt-cache show package_name
Lệnh này cũng sẽ cung cấp kích thước của tập tin tải xuống và các phụ thuộc cần thiết cho Package phần mềm.
Để kiểm tra xem Package phần mềm đã được cài đặt hay chưa và xem nó thuộc repository nào, bạn có thể dùng lệnh:
apt-cache policy package_name
Kết Luận
Bây giờ, bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về apt-get và apt-cache để quản lý hầu hết các phần mềm trên máy chủ của mình.
Mặc dù đôi khi cần phải sử dụng các công cụ khác ngoài những công cụ và phần mềm có sẵn trong repository, hầu hết các thao tác liên quan đến phần mềm đều có thể được quản lý hiệu quả thông qua những công cụ này.