Quản lý gói phần mềm trên CentOS là kỹ năng thiết yếu dành cho quản trị viên hệ thống và lập trình viên trong môi trường Linux. Bài viết này cung cấp 20 lệnh quản lý gói thông dụng nhất giúp bạn làm chủ việc cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ phần mềm trên hệ điều hành CentOS. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay chuyên gia lâu năm, việc nắm vững những lệnh này sẽ giúp bạn tối ưu hiệu suất hệ thống, đảm bảo tính ổn định, bảo mật và khả năng vận hành liên tục cho môi trường máy chủ Linux.
Trong bài hướng dẫn này, DataOnline sẽ hướng dẫn bạn:
- Cách cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ gói phần mềm
- Cách quản lý kho lưu trữ (repository) của gói
- Các thao tác nâng cao trong quản lý gói
Hạng mục | Yêu cầu hoặc Phiên bản Phần mềm |
---|---|
Hệ điều hành | Phân phối CentOS Linux |
Phần mềm | Trình quản lý gói YUM hoặc DNF |
Khác | Kết nối Internet để tải gói |
Quy ước:
#
– yêu cầu chạy lệnh Linux với quyền root trực tiếp hoặc thông quasudo
$
– yêu cầu chạy lệnh Linux với tư cách người dùng thường
20 Lệnh trình quản lý gói hàng đầu cho CentOS
Dưới đây là các ví dụ chi tiết và giải thích về những thao tác quản lý gói phổ biến nhất bạn có thể thực hiện trên hệ thống CentOS. Những thao tác này sẽ giúp bạn duy trì gói phần mềm trên hệ thống một cách hiệu quả.
Tóm tắt nhanh: YUM và DNF Cheat Sheet
YUM (Yellowdog Updater, Modified) và DNF (Dandified YUM) đều là trình quản lý gói được sử dụng trên CentOS và các bản phân phối Linux dựa trên RPM khác, với DNF là phiên bản kế tiếp của YUM. Trong khi YUM là công cụ truyền thống cho quản lý gói, cung cấp khả năng cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ gói cùng với giải quyết phụ thuộc, DNF hướng đến cải thiện bằng cách:
- Giải quyết phụ thuộc nhanh hơn và chính xác hơn
- Mã nguồn rõ ràng, cấu trúc tốt, dễ bảo trì
- Tính năng đồng bộ metadata gói tự động
DNF được giới thiệu trên Fedora và đã trở thành trình quản lý gói mặc định trên CentOS 8 trở lên, đánh dấu bước tiến quan trọng trong quản lý gói Linux.
# | Nhiệm vụ | Lệnh YUM | Lệnh DNF |
1 | Cài đặt một gói | sudo yum install package_name |
sudo dnf install package_name |
2 | Cập nhật một gói | sudo yum update package_name |
sudo dnf update package_name |
3 | Gỡ bỏ một gói | sudo yum remove package_name |
sudo dnf remove package_name |
4 | Tìm kiếm gói | yum search keyword |
dnf search keyword |
5 | Liệt kê tất cả gói đã cài đặt | yum list installed |
dnf list installed |
6 | Kiểm tra cập nhật có sẵn | yum check-update |
dnf check-update |
7 | Dọn sạch dữ liệu cache | sudo yum clean all |
sudo dnf clean all |
8 | Liệt kê kho đã bật | yum repolist |
dnf repolist |
9 | Kích hoạt kho | sudo yum-config-manager --enable repo_name |
sudo dnf config-manager --set-enabled repo_name |
10 | Vô hiệu hóa kho | sudo yum-config-manager --disable repo_name |
sudo dnf config-manager --set-disabled repo_name |
11 | Nâng cấp tất cả gói | sudo yum upgrade |
sudo dnf upgrade |
12 | Hiển thị thông tin gói | yum info package_name |
dnf info package_name |
13 | Tìm gói cung cấp một tập tin | yum provides file_name |
dnf provides file_name |
14 | Kiểm tra phụ thuộc của gói | yum deplist package_name |
dnf repoquery --requires --resolve package_name |
15 | Tải gói mà không cài đặt | yum download package_name |
dnf download package_name |
16 | Cài gói RPM cục bộ | sudo yum localinstall /đường/dẫn/package_name.rpm |
sudo dnf install /đường/dẫn/package_name.rpm |
17 | Khóa phiên bản gói | sudo yum versionlock package_name |
sudo dnf versionlock add package_name |
18 | Mở khóa phiên bản gói | sudo yum versionlock delete package_name |
sudo dnf versionlock delete package_name |
19 | Cài đặt lại gói | sudo yum reinstall package_name |
sudo dnf reinstall package_name |
20 | Liệt kê tất cả gói có sẵn | yum list all |
dnf list all |
Ví dụ Chi tiết
1. Cài đặt một gói
Để cài đặt một gói mới trên hệ thống CentOS, sử dụng lệnh sau. Lệnh này sẽ tìm trong các kho đã cấu hình và cài đặt gói cùng với các phụ thuộc của nó.
$ sudo dnf install package_name
Lệnh này là nền tảng để thêm phần mềm mới vào hệ thống của bạn.
2. Cập nhật một gói
Giữ cho hệ thống an toàn và được cập nhật bằng cách cập nhật các gói riêng lẻ như sau. Điều này đảm bảo bạn có các tính năng mới nhất và bản vá bảo mật.
$ sudo dnf update package_name
Để cập nhật tất cả gói, bạn chỉ cần bỏ tên gói.
3. Gỡ bỏ một gói
Nếu bạn không còn cần một gói, bạn có thể gỡ bỏ nó bằng lệnh dưới đây. Điều này giúp duy trì môi trường hệ thống gọn gàng.
$ sudo dnf remove package_name
Lệnh này cũng sẽ loại bỏ các phụ thuộc không còn cần thiết bởi các gói khác.
4. Tìm kiếm gói
Tìm gói phù hợp bằng cách tìm kiếm trong các kho với lệnh sau.
$ dnf search keyword
Thay keyword
bằng thuật ngữ hoặc tên gói liên quan để tìm kiếm.
5. Liệt kê gói đã cài đặt
Để xem những gói nào đã được cài đặt trên hệ thống của bạn, sử dụng lệnh sau.
$ dnf list installed
Điều này hữu ích cho việc kiểm toán hoặc xem lại phần mềm hiện tại.
6. Kiểm tra cập nhật có sẵn
Việc thường xuyên kiểm tra cập nhật gói rất quan trọng để duy trì an toàn và ổn định hệ thống.
$ dnf check-update
Lệnh này liệt kê tất cả các gói có bản cập nhật.
7. Dọn sạch Cache
DNF lưu trữ gói đã tải và metadata trong cache. Dọn sạch cache có thể giải phóng dung lượng đĩa.
$ sudo dnf clean all
Đây là thực hành tốt trước khi sao lưu hệ thống.
8. Cài đặt gói từ một kho cụ thể
Nếu bạn có nhiều kho cấu hình, bạn có thể chỉ định kho để cài đặt gói.
$ sudo dnf --enablerepo=repository_name install package_name
Điều này hữu ích khi kiểm thử hoặc khi gói chỉ có trong một kho cụ thể.
9. Liệt kê Kho có sẵn
Để xem kho nào đang được cấu hình và kích hoạt trên hệ thống, sử dụng lệnh sau.
$ dnf repolist
Điều này giúp bạn quản lý nguồn gói.
10. Kích hoạt hoặc Vô hiệu hóa Kho
Kiểm soát kho nào được sử dụng cho quản lý gói với các lệnh sau.
$ sudo dnf config-manager --set-enabled repository_name
$ sudo dnf config-manager --set-disabled repository_name
Kích hoạt hoặc vô hiệu hóa kho có thể ảnh hưởng đến tính khả dụng và phiên bản gói.
11. Nâng cấp Hệ thống
Để nâng cấp toàn bộ hệ thống lên phiên bản mới nhất của tất cả các gói, sử dụng lệnh sau. Đây là thao tác toàn diện hơn so với cập nhật từng gói.
$ sudo dnf upgrade
Hãy thận trọng khi thực hiện vì nó có thể thay đổi đáng kể hệ thống của bạn.
12. Hiển thị Thông tin Gói
Lấy thông tin chi tiết về một gói, bao gồm phiên bản, bản phát hành và mô tả.
$ dnf info package_name
Điều này hữu ích để hiểu rõ chức năng của gói trước khi cài đặt.
13. Tìm Gói cung cấp Tập tin
Nếu bạn cần một tập tin cụ thể nhưng không biết gói nào cung cấp, hãy sử dụng lệnh sau.
$ dnf provides file_name
Điều này rất hữu ích để giải quyết phụ thuộc hoặc xung đột.
14. Kiểm tra Phụ thuộc Gói
Trước khi cài đặt một gói, bạn có thể kiểm tra các phụ thuộc của nó.
$ dnf deplist package_name OR $ dnf repoquery --requires --resolve package_name
Lệnh này liệt kê tất cả phụ thuộc cần thiết.
15. Tải Gói mà không Cài đặt
Để tải gói và tất cả phụ thuộc mà không cài đặt, sử dụng lệnh sau.
$ dnf download package_name
Điều này hữu ích cho việc kiểm tra thủ công hoặc cài đặt trên hệ thống khác.
16. Cài đặt Gói RPM Cục bộ
Nếu bạn đã tải xuống một file .rpm, bạn có thể cài đặt trực tiếp bằng DNF.
$ sudo dnf install /full/path/to/package_name.rpm
Lệnh này sẽ giải quyết và cài đặt phụ thuộc từ các kho.
17. Khóa Phiên bản Gói
Ngăn gói bị cập nhật ngẫu nhiên bằng cách khóa ở phiên bản cụ thể.
$ sudo dnf versionlock add package_name
Điều này đảm bảo tính ổn định, đặc biệt cho các ứng dụng nhạy cảm.
18. Mở Khóa Phiên bản Gói
Nếu bạn cần cập nhật gói đã khóa, bạn có thể mở khóa như sau.
$ sudo dnf versionlock delete package_name
Lệnh này khôi phục khả năng cập nhật gói.
19. Cài đặt Lại Gói
Để cài đặt lại một gói, có thể để sửa lỗi cài đặt hỏng, sử dụng lệnh sau.
$ sudo dnf reinstall package_name
Đây có thể là giải pháp nhanh cho các cài đặt bị lỗi.
20. Liệt kê Tất cả Gói Có sẵn
Để xem mọi gói có trong các kho đã kích hoạt, sử dụng lệnh sau.
$ dnf list all
Điều này giúp bạn khám phá gói mới hoặc phiên bản mới.
Kết luận
Việc thành thạo các lệnh quản lý gói với YUM và DNF trên CentOS là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống luôn bảo mật, ổn định và tối ưu hiệu suất. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá 20 lệnh quản lý gói phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng kiểm soát việc cài đặt, cập nhật và cấu hình phần mềm trên CentOS. Cho dù bạn đang triển khai ứng dụng mới, nâng cấp hệ thống hay quản lý kho lưu trữ, các lệnh này chính là nền tảng vững chắc hỗ trợ công việc quản trị hệ thống hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.