Một LAMP stack là một bộ phần mềm mã nguồn mở phổ biến được sử dụng để tạo môi trường lưu trữ cho các trang web và ứng dụng web động. Thuật ngữ LAMP là viết tắt của Linux, Apache, MySQL, và PHP. Cụ thể, Linux là hệ điều hành nền tảng, Apache là máy chủ web, MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu trang web, và PHP xử lý các nội dung động trên các trang web.
Để triển khai website hiệu quả với LAMP stack trên Ubuntu 14.04, việc chọn VPS hosting chất lượng là yếu tố then chốt. VPS hosting cung cấp tài nguyên mạnh mẽ, giúp tối ưu hiệu suất và bảo mật cho ứng dụng web của bạn. Khám phá các gói VPS hosting phù hợp tại đây!
Trong hướng dẫn này, DataOnline sẽ hướng dẫn bạn cài đặt LAMP stack trên một Droplet chạy Ubuntu 14.04. Ubuntu sẽ cung cấp nền tảng Linux, giúp chúng ta triển khai và cấu hình hệ thống để hỗ trợ các dịch vụ web động.
Yêu cầu tiên quyết
Trước khi bắt đầu với hướng dẫn này, bạn nên tạo sẵn một tài khoản người dùng không phải root trên máy chủ của mình. Bạn có thể học cách làm điều này bằng cách hoàn thành các bước 1-4 trong hướng dẫn thiết lập máy chủ ban đầu cho ubuntu 14.04.
Bước 1: Cài đặt Apache
Máy chủ web apache hiện là máy chủ web phổ biến nhất thế giới, nên đây là lựa chọn mặc định tuyệt vời để lưu trữ website.
Chúng ta có thể cài đặt apache dễ dàng bằng cách sử dụng trình quản lý gói của ubuntu, apt. Trình quản lý gói cho phép chúng ta cài đặt hầu hết các phần mềm một cách dễ dàng từ kho lưu trữ do ubuntu duy trì. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng apt tại đây.
Với mục đích của chúng ta, hãy bắt đầu bằng cách gõ các lệnh sau:
Vì chúng ta sử dụng lệnh sudo nên các thao tác này được thực hiện với quyền root. Hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu của tài khoản người dùng thường để xác minh ý định của bạn.
Sau đó, máy chủ web của bạn đã được cài đặt.
Bạn có thể kiểm tra nhanh bằng cách mở trình duyệt và nhập địa chỉ IP công cộng của máy chủ (xem lưu ý dưới mục “Cách tìm địa chỉ ip công cộng của máy chủ” nếu bạn chưa có thông tin này):
<pre> http://<span class=”highlight”>your_server_IP_address</span> </pre>
Nếu bạn thấy trang mặc định của apache trên ubuntu 14.04 (trang này được tạo ra cho mục đích thông tin và kiểm tra), nghĩa là máy chủ web của bạn đã được cài đặt đúng cách.
Cách tìm địa chỉ IP công cộng của máy chủ
Nếu bạn không biết địa chỉ ip công cộng của máy chủ, có nhiều cách để tìm ra. Thông thường, đây là địa chỉ bạn dùng để kết nối với máy chủ qua SSH.
Từ dòng lệnh, bạn có thể dùng một số cách. Đầu tiên, bạn có thể sử dụng công cụ của iproute2 để lấy địa chỉ bằng lệnh sau:
Lệnh trên sẽ trả về một hoặc hai dòng. Cả hai đều là địa chỉ đúng, nhưng máy tính của bạn có thể chỉ sử dụng được một trong số đó, vậy nên bạn hãy thử từng cách.
Một phương pháp thay thế là sử dụng dịch vụ của bên thứ ba để xem máy chủ của bạn được nhìn nhận như thế nào. Bạn có thể thực hiện bằng cách hỏi một máy chủ cụ thể địa chỉ ip của bạn là gì:
Bất kể cách nào bạn dùng để lấy địa chỉ ip, bạn chỉ cần gõ nó vào thanh địa chỉ của trình duyệt để truy cập vào máy chủ.
Bước 2: Cài đặt MySQL
Sau khi đã cài đặt xong máy chủ web, đã đến lúc cài đặt mysql. Mysql là hệ quản trị cơ sở dữ liệu, giúp tổ chức và cung cấp truy cập đến các cơ sở dữ liệu nơi trang web của chúng ta lưu trữ thông tin.
Lại sử dụng apt để cài đặt phần mềm, lần này chúng ta cũng cài thêm một số gói “trợ giúp” để hỗ trợ giao tiếp giữa các thành phần:
Lưu ý: Trong trường hợp này, bạn không cần chạy sudo apt-get update
trước lệnh vì chúng ta vừa thực hiện lệnh này để cài apache. Chỉ mục gói trên máy của bạn đã được cập nhật.
Trong quá trình cài đặt, máy chủ sẽ yêu cầu bạn chọn và xác nhận mật khẩu cho tài khoản “root” của mysql. Đây là tài khoản quản trị của mysql có quyền đặc biệt, tương tự như tài khoản root của máy chủ (tuy nhiên tài khoản này chỉ dành riêng cho mysql).
Khi cài đặt hoàn tất, chúng ta cần chạy thêm một số lệnh để thiết lập môi trường mysql một cách an toàn.
Đầu tiên, hãy cho mysql tạo cấu trúc thư mục cơ sở dữ liệu nơi nó lưu trữ thông tin bằng lệnh:
sudo mysql_install_db
Sau đó, chúng ta sẽ chạy một script bảo mật đơn giản để loại bỏ một số cài đặt mặc định nguy hiểm và “ tăng cường ” bảo mật hệ thống cơ sở dữ liệu. Bắt đầu script tương tác bằng lệnh:
Máy sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu đã đặt cho tài khoản root của mysql. Tiếp theo, nó hỏi bạn có muốn đổi mật khẩu không. Nếu bạn hài lòng với mật khẩu hiện tại, hãy gõ “n” (không).
Với các câu hỏi còn lại, bạn chỉ cần nhấn phím “ENTER” để chấp nhận giá trị mặc định. Điều này sẽ loại bỏ một số người dùng và cơ sở dữ liệu mẫu, vô hiệu hóa đăng nhập root từ xa, và áp dụng các quy tắc mới để mysql ngay lập tức “ tăng cường ” bảo mật theo những thay đổi bạn đã thực hiện.
Tới thời điểm này, hệ thống cơ sở dữ liệu của bạn đã được thiết lập xong và chúng ta có thể tiếp tục.
Bước 3: Cài đặt PHP
Php là thành phần của hệ thống giúp xử lý mã để hiển thị nội dung động. Nó có thể chạy các script, kết nối đến cơ sở dữ liệu mysql để lấy thông tin và chuyển nội dung đã xử lý cho máy chủ web hiển thị.
Một lần nữa, chúng ta sẽ sử dụng apt để cài đặt các thành phần, kèm theo một số gói trợ giúp:
Lệnh trên sẽ cài đặt php mà không gặp vấn đề gì. Chúng ta sẽ kiểm tra nó ngay sau.
Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta cần điều chỉnh cách mà apache phục vụ các tập tin khi có yêu cầu truy cập thư mục. Hiện tại, nếu người dùng yêu cầu một thư mục từ máy chủ, apache sẽ tìm tập tin có tên index.html đầu tiên. Chúng ta muốn máy chủ ưu tiên tập tin php, vì vậy hãy chỉnh sửa để apache tìm tập tin index.php trước tiên.
Để thực hiện điều này, gõ lệnh mở file dir.conf
với quyền root:
File sẽ hiển thị như sau:
<pre> <IfModule mod_dir.c> DirectoryIndex index.html index.cgi index.pl <span class=”highlight”>index.php</span> index.xhtml index.htm </IfModule> </pre>
Chúng ta muốn di chuyển tập tin index.php (được đánh dấu) lên đầu sau chỉ định DirectoryIndex, như sau:
<pre> <IfModule mod_dir.c> DirectoryIndex <span class=”highlight”>index.php</span> index.html index.cgi index.pl index.xhtml index.htm </IfModule> </pre>
Sau khi hoàn tất, lưu và đóng file bằng cách nhấn “CTRL-X”. Bạn sẽ cần xác nhận lưu file bằng cách gõ “Y” rồi nhấn “ENTER” để xác nhận vị trí lưu file.
Tiếp theo, chúng ta cần khởi động lại máy chủ apache để các thay đổi có hiệu lực. Gõ lệnh:
Cài đặt các Module PHP
Để tăng cường chức năng của php, bạn có thể cài đặt thêm một số module tùy chọn. Để xem các module và thư viện php có sẵn, hãy gõ lệnh:
Kết quả trả về sẽ là các thành phần tùy chọn mà bạn có thể cài đặt, kèm theo mô tả ngắn gọn cho từng module, ví dụ:
-
php5-cgi – ngôn ngữ kịch bản nhúng HTML phía máy chủ (CGI binary)
-
php5-cli – thông dịch viên dòng lệnh cho ngôn ngữ kịch bản php5
Ngoài ra còn có:
-
php5-common – Tập tin chung cho các gói được xây dựng từ mã nguồn php5
-
php5-curl – Module CURL cho php5
-
php5-dbg – Biểu tượng gỡ lỗi cho php5
-
php5-dev – Tập tin phát triển cho module php5
-
php5-gd – Module GD cho php5
-
…
Để có thêm thông tin về chức năng của từng module, bạn có thể tìm kiếm trên internet hoặc xem mô tả chi tiết trong gói bằng lệnh:
<pre> apt-cache show <span class=”highlight”>tên_gói</span> </pre>
Ví dụ, để biết thêm về module php5-cli, bạn có thể gõ:
Nếu bạn quyết định cần cài đặt một gói nào đó, hãy sử dụng lệnh apt-get install như đã làm với các phần mềm khác. Ví dụ, để cài đặt php5-cli, gõ:
Nếu muốn cài đặt nhiều module cùng lúc, liệt kê tên các module cách nhau bằng dấu cách sau lệnh apt-get install, như sau:
<pre> sudo apt-get install <span class=”highlight”>package1</span> <span class=”highlight”>package2</span> <span class=”highlight”>…</span> </pre>
Tới thời điểm này, lamp stack của bạn đã được cài đặt và cấu hình. Tuy nhiên, chúng ta vẫn cần kiểm tra php.
Bước 4: Kiểm tra xử lý PHP trên máy chủ Web
Để kiểm tra hệ thống đã được cấu hình đúng cho php hay chưa, chúng ta sẽ tạo một script php rất cơ bản.
Chúng ta sẽ đặt tên file này là info.php. Để apache có thể tìm thấy file và phục vụ nó đúng cách, file cần được lưu vào một thư mục rất cụ thể, gọi là “web root”.
Trên ubuntu 14.04, thư mục này nằm ở /var/www/html/. Chúng ta có thể tạo file tại vị trí đó bằng cách gõ:
File trống sẽ được mở ra. Hãy chèn nội dung sau (là mã php hợp lệ) vào file:
Sau khi hoàn tất, lưu và đóng file.
Bây giờ, chúng ta có thể kiểm tra xem máy chủ web có hiển thị đúng nội dung do script php tạo ra hay không. Để thử, hãy mở trình duyệt và nhập địa chỉ sau (bạn cần địa chỉ ip công cộng của máy chủ):
<pre> http://<span class=”highlight”>your_server_IP_address</span>/info.php </pre>
Trang hiển thị ra sẽ cung cấp thông tin về máy chủ từ góc nhìn của php. Trang này hữu ích cho việc gỡ lỗi và kiểm tra xem các thiết lập đã được áp dụng chính xác hay chưa.
Nếu mọi thứ hoạt động đúng, php của bạn đang chạy như mong đợi.
Do file này có thể cung cấp thông tin về máy chủ cho người không được ủy quyền, bạn có thể xóa nó sau khi kiểm tra bằng lệnh:
Bạn luôn có thể tạo lại file này nếu cần truy cập thông tin trong tương lai.
Kết luận
Sau khi LAMP stack đã được cài đặt thành công, bạn đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho phép triển khai nhiều loại website và ứng dụng web trên máy chủ của mình. Bây giờ, bạn có thể bắt đầu triển khai các trang web động, cài đặt các ứng dụng web phổ biến hoặc phát triển các giải pháp riêng của mình. Từ đây, bạn có thể mở rộng thêm các tính năng và công cụ tùy chỉnh, chẳng hạn như SSL, FTP, hoặc các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu để hoàn thiện môi trường hosting của mình.
Sau khi cài đặt LAMP, bạn cần một môi trường lưu trữ đáng tin cậy. Mua VPS giá rẻ là giải pháp tiết kiệm, cung cấp hiệu năng ổn định cho website. Tìm hiểu ngay các ưu đãi mua VPS giá rẻ để triển khai dự án của bạn mà không lo chi phí!